Có 2 kết quả:
叱咤風雲 chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ • 叱咤风云 chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to rebuke Heaven and Earth (idiom); fig. shaking the whole world
(2) all-powerful
(2) all-powerful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chì zhà fēng yún ㄔˋ ㄓㄚˋ ㄈㄥ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to rebuke Heaven and Earth (idiom); fig. shaking the whole world
(2) all-powerful
(2) all-powerful
Bình luận 0